--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ revenue stamp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dấu thánh giá
:
sign of the crosslàm dấu thánh giáTo make the sign of the cross
+
filing machine
:
máy giũa
+
context of use
:
ngữ cảnh bao quanh một đơn vị ngôn ngữ và quyết định sự hiểu.
+
superconductor
:
(vật lý), (điện học) chất siêu dẫn
+
photoconductor
:
chất quang dẫn