--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ revenue stamp chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cooper's hawk
:
chim diều hâu Bắc Mỹ có màu xám xanh, bay rất nhanh
+
stormy petrel
:
(động vật học) chim hải âu nhỏ
+
ascertainable
:
có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
+
dwarf juniper
:
(Thực vật học) Cây cối lá sẫm.
+
news-gatherer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên, ký giả, nhà báo